English to Vietnamese
Search Query: floatation
Best translation match:
English | Vietnamese |
floatation
|
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
- sự nổi; sự trôi - (hoá học) sự tách đãi - sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc) |
May be synonymous with:
English | English |
floatation; flotation
|
the phenomenon of floating (remaining on the surface of a liquid without sinking)
|
May related with:
English | Vietnamese |
floatation
|
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotation)
- sự nổi; sự trôi - (hoá học) sự tách đãi - sự khai trương (một công ty); sự khởi công (một công việc) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet