English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: floatage

Best translation match:
English Vietnamese
floatage
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
- thuyền bè trên sông
- mảng (băng, rong...) nối
- phần tàu trên mặt nước

May related with:
English Vietnamese
floatage
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) flotage)
- sự nổi, sự trôi lềnh bềnh
- quyền thu hồi vật nổi (trên mặt biển); vật nổi (trên mặt biển)
- thuyền bè trên sông
- mảng (băng, rong...) nối
- phần tàu trên mặt nước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: