English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fervid

Best translation match:
English Vietnamese
fervid
* tính từ
- (thơ ca) nóng, nóng bỏng
- nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục

May be synonymous with:
English English
fervid; ardent; fervent; fiery; impassioned; perfervid; torrid
characterized by intense emotion
fervid; fervent; torrid
extremely hot

May related with:
English Vietnamese
fervidness
* danh từ
- xem fervid chỉ sự
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: