English to Vietnamese
Search Query: ethnicism
Best translation match:
English | Vietnamese |
ethnicism
|
* danh từ
- xem ethnicalism |
May related with:
English | Vietnamese |
ethnical
|
* tính từ
- thuộc dân tộc, thuộc tộc người - không theo tôn giáo nào, vô thần |
ethnicalism
|
* danh từ
- sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần |
ethnically
|
* phó từ
- về mặt dân tộc |
ethnicism
|
* danh từ
- xem ethnicalism |
ethnicity
|
* danh từ
- tính cách sắc tộc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet