English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ensure

Best translation match:
English Vietnamese
ensure
* ngoại động từ
- bảo đảm
- giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)
- (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm

Probably related with:
English Vietnamese
ensure
bảo đảm cho ; bảo đảm ; chắc chắn cho ; chắc chắn rằng ; chắc chắn ; chắn ; có được ; củng cố ; dụ ; giữ cho ; giữ gìn ; kiểm ; và bảo đảm ; được ; đảm bảo cho ; đảm bảo rằng ; đảm bảo ; đảm rằng ; đảm ;
ensure
bảo đảm cho ; bảo đảm ; chắc chắn cho ; chắc chắn rằng ; chắc chắn ; chắn ; có được ; củng cố ; dụ ; giúp ; giữ cho ; giữ gìn ; kiểm ; và bảo đảm ; được ; đảm bảo cho ; đảm bảo rằng ; đảm bảo ; đảm rằng ; đảm ;

May be synonymous with:
English English
ensure; assure; guarantee; insure; secure
make certain of
ensure; ascertain; assure; check; control; insure; see; see to it
be careful or certain to do something; make certain of something

May related with:
English Vietnamese
ensure
* ngoại động từ
- bảo đảm
- giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)
- (từ cổ,nghĩa cổ) bảo hiểm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: