English to Vietnamese
Search Query: enjoyableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
enjoyableness
|
* danh từ
- tính thú vị |
May related with:
English | Vietnamese |
enjoyable
|
* tính từ
- thú vị, thích thú =an enjoyable evening+ một buổi tối thú vị |
enjoyableness
|
* danh từ
- tính thú vị |
enjoyment
|
* danh từ
- sự thích thú, sự khoái trá - sự được hưởng, sự được, sự có được |
enjoyably
|
* phó từ
- thú vị, thích thú |
enjoyer
|
- xem enjoy
|
re-enjoy
|
* ngoại động từ
- lại hưởng thụ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet