English to Vietnamese
Search Query: endorser
Best translation match:
English | Vietnamese |
endorser
|
* danh từ
- người chứng nhận (séc...) - người chuyển nhượng (hối phiếu...) |
May be synonymous with:
English | English |
endorser; indorser; ratifier; subscriber
|
someone who expresses strong approval
|
endorser; indorser
|
a person who transfers his ownership interest in something by signing a check or negotiable security
|
May related with:
English | Vietnamese |
endorse
|
* ngoại động từ
- chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện) - xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) !to endorse over - chuyển nhượng (hối phiếu...) !an endorsed licence - bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi |
endorsee
|
* danh từ
- người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...) |
endorsement
|
* danh từ
- sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện) - sự xác nhận; sự tán thành |
endorser
|
* danh từ
- người chứng nhận (séc...) - người chuyển nhượng (hối phiếu...) |
endorsable
|
- xem endorse
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet