English to Vietnamese
Search Query: ambulatories
Best translation match:
English | Vietnamese |
ambulatories
|
* danh từ số nhiều
- hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ |
May related with:
English | Vietnamese |
ambulatory
|
* tính từ
- (thuộc) sự đi lại, dùng để đi lại - đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ - (y học) đi lại được không phải nằm (người bệnh) |
ambulatories
|
* danh từ số nhiều
- hành lang bên trong hay bên ngoài nhà thờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet