English to Vietnamese
Search Query: emery
Best translation match:
English | Vietnamese |
emery
|
* danh từ
- bột mài |
May related with:
English | Vietnamese |
emery
|
* danh từ
- bột mài |
emery-cloth
|
* danh từ
- vải nhám, vải tráp |
emery-paper
|
* danh từ
- giấy nhám, giấy ráp |
emery-wheel
|
* danh từ
- (kỹ thuật) bánh mài |
emery-board
|
* danh từ
- tấm bìa cứng phủ bột mài, dùng để giũa móng tay |
emery-stone
|
* danh từ
- cát kim cương (để mài nhẵn) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet