English to Vietnamese
Search Query: emerging
Probably related with:
English | Vietnamese |
emerging
|
chiếm lĩnh ; cường quốc đang lên của ; cường quốc đang lên ; dần hiện rõ nét ; hiện đại ; muốn tỏ ra ; mới mẻ ; mới nổi lên làm ; mới nổi lên ; mới nổi ; mới xuất hiện ; mới ; nổi bật hơn ; nổi lên ; nổi ; phát sinh ; việc phát hiện ; xuất hiện ; đang lên ; đang lớn lên ; đang nổi lên ; đang phát triển ; đang xuất hiện ; đãng diễn ra ;
|
emerging
|
chiếm lĩnh ; cường quốc đang lên của ; cường quốc đang lên ; dần hiện rõ nét ; hiện đại ; muốn tỏ ra ; mới mẻ ; mới nổi lên ; mới nổi ; mới xuất hiện ; mới ; nhọn ; nổi bật hơn ; nổi lên ; phát sinh ; việc phát hiện ; vượt ; xuất hiện ; đang nổi lên ; đang phát triển ; đang xuất hiện ; đãng diễn ra ;
|
May be synonymous with:
English | English |
emerging; rising
|
coming to maturity
|
emerging; emergent
|
coming into existence
|
May related with:
English | Vietnamese |
emerge
|
* nội động từ
- nổi lên, hiện ra, lòi ra - (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) - thoát khỏi (sự đau khổ) |
emergence
|
* danh từ
- sự nổi lên, sự hiện ra, sự lòi ra - (nghĩa bóng) sự nổi bật lên, sự rõ nét lên; sự nổi lên, sự nảy ra (vấn đề...) - sự thoát khỏi (sự đau khổ) |
emergency
|
* danh từ
- tình trạng khẩn cấp =on emergency; in case of emergency+ trong trường hợp khẩn cấp - (y học) trường hợp cấp cứu !to rise to the emergency - vững tay, đủ sức đối phó với tình thế |
emergent
|
* tính từ
- nổi lên, lồi ra, hiện ra - nổi bật lên, rõ nét - (vật lý) ló |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet