English to Vietnamese
Search Query: emersion
Best translation match:
English | Vietnamese |
emersion
|
* danh từ
- sự nổi lên, sự hiện lên - (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất) |
May be synonymous with:
English | English |
emersion; egress
|
(astronomy) the reappearance of a celestial body after an eclipse
|
emersion; emergence
|
the act of emerging
|
May related with:
English | Vietnamese |
emersion
|
* danh từ
- sự nổi lên, sự hiện lên - (thiên văn học) sự lại hiện rõ, sự lại tỏ (sau khi bị che khuất) |
emersed
|
* tính từ
- (thực vật) nổi lên khỏi mặt nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet