English to Vietnamese
Search Query: amaranthine
Best translation match:
English | Vietnamese |
amaranthine
|
* tính từ
- (thực vật học) đỏ tía - (thơ ca) bất diệt, bất tử |
May be synonymous with:
English | English |
amaranthine; unfading
|
of an imaginary flower that never fades
|
May related with:
English | Vietnamese |
amaranthine
|
* tính từ
- (thực vật học) đỏ tía - (thơ ca) bất diệt, bất tử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet