English to Vietnamese
Search Query: elastic
Best translation match:
English | Vietnamese |
elastic
|
* tính từ
- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo - nhún nhảy (bước đi...) - bồng bột, bốc đồng !elastic conscience - lương tâm để tự tha thứ * danh từ - dây chun, dây cao su |
Probably related with:
English | Vietnamese |
elastic
|
co giãn ; linh hoạt ; đàn hồi ;
|
elastic
|
co giãn ; linh hoạt ; đàn hồi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
elastic; elastic band; rubber band
|
a narrow band of elastic rubber used to hold things (such as papers) together
|
elastic; flexible; pliable; pliant
|
able to adjust readily to different conditions
|
May related with:
English | Vietnamese |
elastic
|
* tính từ
- co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo - nhún nhảy (bước đi...) - bồng bột, bốc đồng !elastic conscience - lương tâm để tự tha thứ * danh từ - dây chun, dây cao su |
elastic-sides
|
* danh từ số nhiều
- giày cao cổ có cạnh chun ((cũng) elastic-sides side boots) |
elasticity
|
* danh từ
- tính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo - tính nhún nhẩy - tính bồng bột, tính bốc đồng - tính dễ tự tha thứ (lương tâm) |
elastic and unit elastic demand
|
- (Econ) Nhu cầu co giãn và co giãn một đơn vị.
|
inelastic and unit elastic demand
|
- (Econ)
|
infinitely elastic
|
- (Econ) Co giãn hoàn toàn.
|
elastically
|
- xem elastic
|
elasticate
|
* động từ
- làm cho đàn hồi |
elasticated
|
* tính từ
- chế tạo có đưa chất đàn hồi vào |
gum elastic
|
* danh từ
- cao su |
gum-elastic
|
* danh từ
- cao su |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet