English to Vietnamese
Search Query: egotize
Best translation match:
English | Vietnamese |
egotize
|
* nội động từ
- tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết - tự đề cao |
May related with:
English | Vietnamese |
egotism
|
* danh từ
- thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết - tính tự cao tự đại - tính ích kỷ |
egotize
|
* nội động từ
- tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết - tự đề cao |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet