English to Vietnamese
Search Query: effacer
Best translation match:
English | Vietnamese |
effacer
|
- xem efface
|
May related with:
English | Vietnamese |
efface
|
* ngoại động từ
- xoá, xoá bỏ - làm lu mờ; át, trội hơn =to efface oneself+ tự cho mình là không quan trọng; nép mình, đứng lánh ((nghĩa bóng)) |
effaceable
|
* tính từ
- có thể xoá, có thể xoá bỏ |
effacement
|
* danh từ
- sự xoá, sự xoá bỏ - sự làm lu mờ; sự át - sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa bóng)) |
effacer
|
- xem efface
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet