English to Vietnamese
Search Query: earthling
Best translation match:
English | Vietnamese |
earthling
|
* danh từ
- con người (sống ở trái đất) - người phàm tục, người trần tục |
Probably related with:
English | Vietnamese |
earthling
|
người trái đất ;
|
earthling
|
người trái đất ;
|
May be synonymous with:
English | English |
earthling; earthman; tellurian; worldling
|
an inhabitant of the earth
|
May related with:
English | Vietnamese |
earthling
|
* danh từ
- con người (sống ở trái đất) - người phàm tục, người trần tục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet