English to Vietnamese
Search Query: alternativity
Best translation match:
English | Vietnamese |
alternativity
|
* danh từ
- khả năng chọn lựa (một trong hai) |
May related with:
English | Vietnamese |
alternant
|
* tính từ
- (địa lý,địa chất) xen kẽ =alternant layers+ các lớp xen kẽ |
alternate
|
* tính từ
- xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên =to serve alternate shifts+ làm luân phiên, làm theo ca kíp =on days+ cứ hai ngày một lần, cứ cách ngày một lần =alternate function+ (toán học) hàm thay phiên - (toán học) so le =alternate angle+ góc so le =alternate exterior (interior) angle+ góc so le ngoài (trong) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết * động từ - để xen nhau, xen kẽ, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau =to alternate between laughter and tears+ khóc khóc cười cười |
alternating
|
* tính từ
- xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau - (điện học) xoay chiều =alternating current+ dòng điện xoay chiều - (kỹ thuật) qua lại =alternating motion+ sự chuyển động qua lại |
alternation
|
* danh từ
- sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên |
alternative
|
* tính từ
- xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau - lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái) =these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau =alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn * danh từ - sự lựa chon (một trong hai) - con đường, chước cách =there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác =that's the only alternative+ đó là cách độc nhất |
alternativity
|
* danh từ
- khả năng chọn lựa (một trong hai) |
alternator
|
* danh từ
- (điện học) máy dao điện |
alternately
|
* phó từ
- lần lượt nhau, luân phiên nhau |
alternateness
|
- xem alternate
|
alternatively
|
* phó từ
- như một sự lựa chọn |
alterne
|
* danh từ
- thực bì luân phiên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet