English to Vietnamese
Search Query: deprived
Best translation match:
English | Vietnamese |
deprived
|
* tính từ
- túng quẫn, thiếu thốn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deprived
|
chịu mất ; xa rời ;
|
deprived
|
xa rời ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deprived; disadvantaged
|
marked by deprivation especially of the necessities of life or healthful environmental influences
|
May related with:
English | Vietnamese |
deprivation
|
* danh từ
- sự mất - sự lấy đi, sự tước đoạt - sự cách chức (mục sư...) |
deprive
|
* ngoại động từ
- lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt - cách chức (mục sư...) |
deprivable
|
- xem deprive
|
deprived
|
* tính từ
- túng quẫn, thiếu thốn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet