English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: depilator

Best translation match:
English Vietnamese
depilator
* danh từ
- người nhổ tóc, người vặt lông
- nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông

May be synonymous with:
English English
depilator; depilatory; epilator
a cosmetic for temporary removal of undesired hair

May related with:
English Vietnamese
depilate
* ngoại động từ
- làm rụng tóc, làm rụng lông; nhổ tóc, vặt lông
depilation
* danh từ
- sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông
depilator
* danh từ
- người nhổ tóc, người vặt lông
- nhíp nhổ tóc; dụng cụ vặt lông
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: