English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: depicts

Probably related with:
English Vietnamese
depicts
khắc họa ;
depicts
khắc họa ;

May related with:
English Vietnamese
depicter
* danh từ
- người vẽ
- người tả, người miêu tả
depiction
* danh từ
- thuật vẽ, hoạ
- sự tả, sự miêu tả
depictive
* tính từ
- vẽ
- tả, miêu tả
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: