English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: defalcate

Best translation match:
English Vietnamese
defalcate
* nội động từ
- tham ô, thụt két, biển thủ

May be synonymous with:
English English
defalcate; embezzle; malversate; misappropriate; peculate
appropriate (as property entrusted to one's care) fraudulently to one's own use

May related with:
English Vietnamese
defalcate
* nội động từ
- tham ô, thụt két, biển thủ
defalcator
* danh từ
- người tham ô, người thụt két, người biển thủ
defalcation
* danh từ
- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: