English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: defacement

Best translation match:
English Vietnamese
defacement
* danh từ
- sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện
- sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện
- sự xoá đi (cho không đọc được)

May be synonymous with:
English English
defacement; disfiguration; disfigurement
the act of damaging the appearance or surface of something

May related with:
English Vietnamese
defacation
* danh từ
- sự tham ô, sự thụt két, sự biển thủ
- số tiền tham ô, số tiền thụt két, số tiền biển thủ
deface
* ngoại động từ
- làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
- làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện
- xoá đi (cho không đọc được)
defaceable
* tính từ
- có thể làm xấu đi, có thể làm mất thể diện
- có thể xoá đi
defacement
* danh từ
- sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện
- sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự làm mất thể diện
- sự xoá đi (cho không đọc được)
defacer
- xem deface
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: