English to Vietnamese
Search Query: deck
Best translation match:
English | Vietnamese |
deck
|
* danh từ
- boong tàu, sàn tàu =on deck+ trên boong =upper deck+ boong trên =lower deck+ boong dưới - tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng) - (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài !to clear the decks [for action] - chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến) - (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động !on deck - (thông tục) sẵn sàng hành động * ngoại động từ - trang hoàng, tô điểm =to deck oneself out with fine jewels+ tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp - (hàng hải) đóng dàn (tàu) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deck
|
boong cả ; boong ta ; boong tàu ; boong ; bài ; bàn ; bàn đó ; bộ ; cho phép ; cái bàn ; cọc bài ; hạ bệ ; khoang ; lên ; mặt sàn ; ng ; nè ; rô ̀ i ; sàng ; thuyền ; trên bàn ; trên ; tàu ; xuống đất ; ̀ n ;
|
deck
|
boong cả ; boong ta ; boong tàu ; boong ; bài ; bàn ; bàn đó ; bộ ; cho phép ; cái bàn ; cọc bài ; hãy lên boong tàu và ; hạ bệ ; khoang ; mặt sàn ; ng ; nè ; nút ; rô ̀ i ; sàng ; thuyền ; trên bàn ; tàu ; tâ ́ m thiê ; tâ ́ m thiê ̣ ; xuống đất ; ̀ n ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deck; deck of cards; pack of cards
|
a pack of 52 playing cards
|
deck; adorn; beautify; decorate; embellish; grace
|
be beautiful to look at
|
deck; bedeck; bedight
|
decorate
|
deck; coldcock; dump; floor; knock down
|
knock down with force
|
May related with:
English | Vietnamese |
deck landing
|
* danh từ
- (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay) |
deck-cabin
|
* danh từ
- cabin trên boong |
deck-cargo
|
* danh từ
- hàng hoá trên boong |
deck-chair
|
* danh từ
- ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong) |
deck-hand
|
* danh từ
- người lau quét boong tàu |
deck-house
|
* danh từ phòng trên boong
|
deck-passenger
|
* danh từ
- hành khách trên boong |
decking
|
* danh từ
- sự trang hoàng, sự trang điểm - sự đóng sàn tàu |
main-deck
|
* danh từ
- sàn tàu |
promenade deck
|
* danh từ
- boong dạo mát (trên tàu) |
quarter-deck
|
* danh từ
- (hàng hải) sân lái (của tàu) - (the quarter-deck) các sĩ quan hải quân =to walk the quarter-deck+ là sĩ quan hải quân |
spar-deck
|
* danh từ
- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái) |
card deck
|
- (Tech) chồng phiếu
|
cassette deck
|
- (Tech) máy cátxét
|
deck alighting
|
-
|
deck-bridge
|
* danh từ
- cầu có lối đi ở trên |
deck-light
|
* danh từ
- đèn trên boong |
flight-deck
|
* danh từ
- buồng điều khiển trên máy bay - boong dành cho máy bay trên tàu sân bay |
lower deck
|
* danh từ
- hạ sự quan hải quân |
single-deck
|
* danh từ
- một boong; một sàn |
tape deck
|
* danh từ
- máy ghi âm băng từ làm thành một bộ phận của một dàn âm thanh nổi |
under-deck
|
* danh từ
- boong dưới |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet