English to Vietnamese
Search Query: agrarian
Best translation match:
English | Vietnamese |
agrarian
|
* tính từ
- (thuộc) ruộng đất =the agrarian question+ vấn đề ruộng đất =an agrarian reform+ cuộc cải cách ruộng đất - (thuộc) đất trồng trọt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
agrarian
|
nhà nông ; nông nghiệp ;
|
agrarian
|
nhà nông ; nông nghiệp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
agrarian; agricultural; farming
|
relating to rural matters
|
May related with:
English | Vietnamese |
agrarian revolution
|
- (Econ) Cách mạng nông nghiêp.
+ Tình huống trong đó sản lượng nông nghiệp tăng lên rõ rệt nhờ những thay đổi về tổ chức và kỹ thuật. |
agrarianize
|
* ngoại động từ
- thực hiện cải cách ruộng đất |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet