English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aggravator

Best translation match:
English Vietnamese
aggravator
- xem aggravate

May be synonymous with:
English English
aggravator; annoyance
an unpleasant person who is annoying or exasperating

May related with:
English Vietnamese
aggravate
* ngoại động từ
- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
=to aggravate an illeness+ làm cho bệnh nặng thêm
=to aggravate a sitnation+ làm cho tình hình thêm trầm trọng
- (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
aggravating
* tính từ
- làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
- (thông tục) làm bực mình, chọc tức
aggravation
* danh từ
- sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
- điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
- (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức
aggravative
- xem aggravate
aggravator
- xem aggravate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: