English to Vietnamese
Search Query: ageism
Best translation match:
English | Vietnamese |
ageism
|
* danh từ
- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ |
May be synonymous with:
English | English |
ageism; agism
|
discrimination against middle-aged and elderly people
|
May related with:
English | Vietnamese |
ageism
|
* danh từ
- sự đối xử với người nào không công bằng do tuổi tác của họ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet