English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: clarity

Best translation match:
English Vietnamese
clarity
* danh từ
- sự trong (nước...)
- sự rõ ràng, sự sáng sủa

Probably related with:
English Vietnamese
clarity
biết rõ ; ngờ vực ; ra ; ràng ; rõ ràng ; sắc nét đến ; sự rõ ràng ; tính rõ ràng ; điều gì ; độ rõ nét ; độ trong ;
clarity
biết rõ ; ngờ vực ; ra ; ràng ; rõ ràng ; sắc nét đến ; sự rõ ràng ; sự trong sáng ; tính rõ ràng ; độ rõ nét ; độ trong ;

May be synonymous with:
English English
clarity; clearness; limpidity; lucidity; lucidness; pellucidity
free from obscurity and easy to understand; the comprehensibility of clear expression
clarity; clearness; uncloudedness
the quality of clear water

May related with:
English Vietnamese
clarity
* danh từ
- sự trong (nước...)
- sự rõ ràng, sự sáng sủa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: