English to Vietnamese
Search Query: chose
Best translation match:
English | Vietnamese |
chose
|
* động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
chose
|
chọn chọn ; chọn làm ; chọn lấy ; chọn lựa ; chọn một ; chọn sáng ; chọn ; chủ ; có chọn ; cũng chọn ; làm ; lại chọn ; lại ; lựa chọn ; lựa ; muốn ; mình ; n ; nên chọn ; quyên ; quyết ; quyết định ; tham gia chọn ; thay đổi ; ã chín ; đã chọn cách ; đã chọn ; đã chọn đi ; đã chọn được ; đã quyết ; đã ; đã được chọn ; đã đặt ; ước gì ; ̣ n ;
|
chose
|
chọn chọn ; chọn làm ; chọn lấy ; chọn lựa ; chọn một ; chọn sáng ; chọn ; chủ ; có chọn ; cũng chọn ; cũng là rome ; là rome ; làm ; lại chọn ; lại ; lựa chọn ; muốn ; mình ; n ; nên chọn ; quyên ; quyết ; quyết định ; rome ; tham gia chọn ; thay đổi ; ã chín ; đã chọn cách ; đã chọn ; đã chọn đi ; đã chọn được ; đã quyết ; đã ; đã được chọn ; đã đặt ; đã đồng ý ; ước gì ; ̣ n ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chose
|
* động từ chose; chosen
- chọn, lựa chọn, kén chọn =choose for yourself+ anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy - thách muốn =do just as you choose+ anh thích gì thì anh cứ làm !cannot choose but - (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là =he cannot choose but go+ anh ta không còn cách nào khác hơn là đi =nothing (not much, little) to choose between them+ chúng như nhau cả thôi =to pick and choose+ kén cá chọn canh |
chose
|
chọn chọn ; chọn làm ; chọn lấy ; chọn lựa ; chọn một ; chọn sáng ; chọn ; chủ ; có chọn ; cũng chọn ; làm ; lại chọn ; lại ; lựa chọn ; lựa ; muốn ; mình ; n ; nên chọn ; quyên ; quyết ; quyết định ; tham gia chọn ; thay đổi ; ã chín ; đã chọn cách ; đã chọn ; đã chọn đi ; đã chọn được ; đã quyết ; đã ; đã được chọn ; đã đặt ; ước gì ; ̣ n ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet