English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chivalrous

Best translation match:
English Vietnamese
chivalrous
* tính từ
- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp

Probably related with:
English Vietnamese
chivalrous
bại ; hào hiệp ; nghĩa hiệp ;
chivalrous
hào hiệp ; nghĩa hiệp ;

May be synonymous with:
English English
chivalrous; gallant; knightly
being attentive to women like an ideal knight

May related with:
English Vietnamese
chivalrous
* tính từ
- (thơ ca) có vẻ hiệp sĩ, có phong cách hiệp sĩ; nghĩa hiệp, hào hiệp
chivalrousness
* danh từ
- tính chất hiệp sĩ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp
chivalrously
* phó từ
- hào hoa, hào hiệp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: