English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: chippy

Best translation match:
English Vietnamese
chippy
* tính từ
- (từ lóng) khô khan, vô vị
- váng đầu (sau khi say rượu)
=to feel chippy+ váng đầu
- hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã

May related with:
English Vietnamese
chippiness
* danh từ
- (từ lóng) tính khô khan, sự vô vị
- sự váng đầu (sau khi say rượu)
- tính hay gắt gỏng, tính hay cáu, tính quàu quạu
chippy
* tính từ
- (từ lóng) khô khan, vô vị
- váng đầu (sau khi say rượu)
=to feel chippy+ váng đầu
- hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái điếm, gái đĩ; người đàn bà lẳng lơ đĩ thoã
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: