English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: cherubim

Best translation match:
English Vietnamese
cherubim
* danh từ, số nhiều cherubim
- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh

May related with:
English Vietnamese
cherubim
* danh từ, số nhiều cherubim
- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
- cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
- (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: