English to Vietnamese
Search Query: cherubim
Best translation match:
English | Vietnamese |
cherubim
|
* danh từ, số nhiều cherubim
- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ - cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ - (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh |
May related with:
English | Vietnamese |
cherubim
|
* danh từ, số nhiều cherubim
- (số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ - cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ - (nghệ thuật) (số nhiều cherubs) đứa bé có cánh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet