English to Vietnamese
Search Query: youngest
Probably related with:
English | Vietnamese |
youngest
|
con gái nhỏ nhất ; em út ; nhỏ nhất ; nhỏ ; trẻ nhất ; trẻ nhỏ nhất ; trẻ tuổi nhất ; út người ; út ;
|
youngest
|
con gái nhỏ nhất ; em út ; nhỏ nhất ; nhỏ tuổi nhất ; nhỏ ; trẻ nhất ; trẻ tuổi nhất ; út ; đứa trẻ nhất ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
youngest
|
con gái nhỏ nhất ; em út ; nhỏ nhất ; nhỏ ; trẻ nhất ; trẻ nhỏ nhất ; trẻ tuổi nhất ; út người ; út ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet