English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: wires

Probably related with:
English Vietnamese
wires
chiếc dây ; các sợi dây ; dây dẫn điện truyền ; dây kim loại ; dây nhợ ; dây ; dây điện nào cả ; dây điện ; nó ; sợi dây này ; sợi dây ; sợi dây điện ; sợi dây điện đó ; tôi ; đường dây ;
wires
chiếc dây ; các sợi dây ; dây dẫn điện truyền ; dây kim loại ; dây nhợ ; dây ; dây điện nào cả ; dây điện ; sợi dây này ; sợi dây ; sợi dây điện ; sợi dây điện đó ; tôi ; đường dây ;

May related with:
English Vietnamese
ground-wire
* danh từ
- (điện học) dây đất
party wire
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ((cũng) party line)
wire-brush
* danh từ
- bàn chi sắt
wire-cloth
* danh từ
- lưới thép
wire-cutter
* danh từ
- kìm cắt dây thép
wire-dancer
* danh từ
- người đi trên dây
wire-dancing
* danh từ
- nghệ thuật đi trên dây
wire-haired
* tính từ
- có lông cứng (chó...)
wire-maker
* danh từ
- người kéo (kim loại) thành sợi
wire-mat
* danh từ
- cái thm chùi chân bằng lưới sắt
wire-netting
* danh từ
- lưới sắt, lưới thép
wire-tap
* nội động từ
- nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)
wire-tapping
* danh từ
- sự nghe trộm dây nói (bằng cách mắc ống nghe vào đường dây)
wire-wove
* tính từ
- có vết bóng nòng khuôn (giấy)
wiring
* danh từ
- (rađiô) sự lắp ráp
- (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt
- (điện học) sự đặt đường dây; hệ thống dây điện
braided wire
- (Tech) dây tết
brass wire
- (Tech) dây đồng thau
contact wire
- (Tech) chổi tiếp xúc, chổi quét (điện)
cross wire
- (Tech) dây chéo, chỗ ngắm (hai dây chéo)
fuse wire
- (Tech) dây cầu chì
fusible wire
- (Tech) dây cầu chì, dây nóng chảy
ground wire
- (Tech) dây đất
chicken-wire
* danh từ
- lưới thép mỏng
telegraph-wire
* danh từ
- dây thép; đường dây điện thoại
trip-wire
* danh từ
- dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu khi một người, một vật vướng phải)
wire wool
* danh từ
- tấm bùi nhùi bằng dây sắt
wire-glass
* danh từ
- kính cốt thép
wire-stitch
* ngoại động từ
- cột chặt bằng dây thép
wire-walker
* danh từ
- diễn viên (xiếc) đi trên dây
wire-worm
* danh từ
- sâu ăn lá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: