English to Vietnamese
Search Query: webs
Probably related with:
English | Vietnamese |
webs
|
chuỗi ; các lưới ; cái mạng ; lưới ;
|
webs
|
chuỗi ; các lưới ; cái mạng ; lưới ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
spider-web
|
* danh từ
- mạng nhện |
web-footed
|
* tính từ
- (động vật học) có chân màng (như con vịt) |
web-winged
|
* tính từ
- (động vật học) có cánh màng (như con di) |
webbed
|
* tính từ
- (động vật học) có màng chân |
webbing
|
* danh từ
- vi làm đai - nịt, đai |
web-toed
|
* tính từ
- <động> có chân màng (như con vịt) |
web-wheel
|
* danh từ
- lưỡi cưa đĩa |
web-worm
|
* danh từ
- sâu kéo màng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet