English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: triangles

Probably related with:
English Vietnamese
triangles
chuyê ̀ n ; các hình tam giác ; hình tam giác ; những tam giác ; tam giác này ; tam giác ;
triangles
chuyê ̀ n ; các hình tam giác ; hình tam giác ; những hình tam giác ; những tam giác ; tam giác này ; tam giác ;

May related with:
English Vietnamese
triangle
* danh từ
- hình tam giác
=equilateral triangle+ tam giác đều
=isosceles triangle+ tam giá cân
=right-angled triangle+ tam giác vuông
- ê ke, thước nách
- (âm nhạc) kẻng ba góc
- bộ ba
=the eternal triangle+ bộ ba cặp kè (tình trạng hai người yêu một)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: