English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tininess

Best translation match:
English Vietnamese
tininess
* danh từ
- tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu

May be synonymous with:
English English
tininess; diminutiveness; minuteness; petiteness; weeness
the property of being very small in size

May related with:
English Vietnamese
tininess
* danh từ
- tính chất nhỏ bé, tính chất nhỏ xíu
tiny
* tính từ
- nhỏ xíu, tí hon, bé tí
=a tiny bit+ một chút, chút xíu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: