English to Vietnamese
Search Query: teachings
Probably related with:
English | Vietnamese |
teachings
|
cách dạy dỗ ; giáo huấn ; giáo lý ; giáo điều ; giảng dạy ; lao sư phụ đã dạy dỗ ; lý tưởng ; lời nói ; những lời chỉ dạy ; những lời giáo huấn ; những điều giáo huấn ; sự giáo huấn ;
|
teachings
|
cách dạy dỗ ; giáo huấn ; giáo lý ; giáo điều ; giảng dạy ; lý tưởng ; lời nói ; những lời chỉ dạy ; những lời giáo huấn ; những điều giáo huấn ; sự giáo huấn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
teach-in
|
* danh từ
- cuộc hội thảo |
teaching
|
* danh từ
- sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo - nghề dạy học - lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn =the teachings of experience+ bài học kinh nghiệm =the teachings of Lenin+ những lời dạy của Lê-nin |
teach school
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet