English to Vietnamese
Search Query: takes
Probably related with:
English | Vietnamese |
takes
|
anh ta cầm ; bước ; bắt ; bắt được ; bắt đầu ; bằng ; bị giết ; bọ ; bỏ ; chiếm ; chiếm được ; châu ; chăm ; chấp ; chậm ; chỉ cần ; chỉ mất ; chỉ tất ; chỉ được ; chịu mất ; chịu phục ; chịu ; chọn ; chụp lại ; chụp ; chụp được ; coi trong ; coi ; câ ; có chụp ; có câu ; có ; cũng chăm ; cũng cần phải làm ; cũng cần ; cũng dành ; cũng làm ; cũng mất cả ; cũng mất ; cũng ; cướp ; cướp được ; cả ; cất ; cầm lấy ; cầm ; cần có ; cần làm ; cần mất ; cần nhiều ; cần phải có ; cần phải có đến ; cần thiết ; cần tới ; cần ; cần ăn ; cần đến một ; cần đến ; cầu ; diễn ra ; diễn ; dành lấy ; dành ; dám ; dẫn ; dắt ; dụng ; gian ; giá mà ; giá ; giống ; gâ ; hao tốn ; hao ; hay ; hiệu ; hãy chọn ; hãy ; húc ; hút ; hạ ; i gâ ; khiến tất cả ; khiến ; khoái ; kinh ; kiếm ; luyện ; ly ; làm cho ; làm giấy ; làm lộ ; làm ; lấy ; lấy đi ; lấy đầu ; lần ; lực mới có ; m mâ ; m ; mang ; muốn ; mà chịu phục ; mâ ; mâ ́ ; mất kha ; mất ; mất đến ; mới có ; mới tỉnh ; mới đến ; nhiều ; nhấp ; nhận ; nào ; này cần ; này mất ; này đưa ; não ; nãy ; nó sẽ giúp ; nó ; nư ; nắm lấy ; nắm ; phải chịu ; phải cần ; phải cần đến ; phải mất ; phải tốn ; phải uống ; phải ; phải được ; phẩm chất ; phổ ; rất mất ; sẵng ; sẽ chăm ; sẽ chụp ; sẽ cần ; sẽ lấy ; sẽ mất ; sẽ ngủ ; sẽ nhậm ; sẽ nhận ; sẽ phải mất ; sẽ rất mất ; sẽ tốn ; sẽ ; sẽ đem lại ; sẽ đem ; sẽ đưa ; sự ; ta cần có ; ta cần ; ta phải cần ; ta phải ; ta uống ; thu ; thì cũng ; thì mang nó đi ; thưởng cho ; thể lấy ; thời chăm ; thứ ; thực hiện ; tiêm ; trạng ; trả ; trọng ; trữ ; tâm lấy ; tước đi ; tạo ; tố chất ; tốn ; tự ; uống ; việc ; vượt ; xin ; yên ; ám ảnh ; ăn ; đang chiếm ; đem ; đi ; điều khiển ; đã dẫn ; đã hoạch định ; đã khiến ; đã nắm ; đã ; đã đưa ; đòi hỏi ; đó cần ; đón nhận ; đưa ra ; đưa rất ; đưa ; được cướp ; được lấy ; được ; đảm ; đẹp mắt ; đến muộn ; đến ; để tìm ; để ; ̣ i gâ ;
|
takes
|
anh ta cầm ; bước ; bất ; bắt ; bắt được ; bắt đầu ; bằng ; bị giết ; bọ ; bỏ ; chiê ; chiếm ; chiếm được ; châu ; chăm ; chấp ; chậm ; chỉ cần ; chỉ mất ; chỉ tất ; chỉ ; chỉ được ; chịu mất ; chịu phục ; chịu ; chọn ; chụp lại ; chụp ; chụp được ; coi trong ; coi ; câ ; câ ̀ ; có chụp ; có câu ; có ; cũng chăm ; cũng cần phải làm ; cũng cần ; cũng dành ; cũng làm ; cũng mất cả ; cũng mất ; cướp ; cướp được ; cả ; cất ; cầm lấy ; cầm ; cần có ; cần làm ; cần mất ; cần nhiều ; cần phải có ; cần phải có đến ; cần thiết ; cần tới ; cần ; cần ăn ; cần đến một ; cần đến ; diễn ra ; diễn ; dành lấy ; dành ; dám ; dẫn ; dắt ; dụng ; gian ; giá ; giật ; giống ; gâ ; gây ; hao tốn ; hao ; hay ; hãy chọn ; hãy ; húc ; hút ; hạ ; i gâ ; khiến tất cả ; khiến ; khoái ; kinh ; kiếm ; luyện ; ly ; làm cho ; làm giấy ; làm lộ ; làm ; lấy ; lấy đi ; lấy đầu ; lần ; lực mới có ; m ; mang ; muốn ; mà chịu phục ; mâ ; mâ ́ ; mất kha ; mất ; mất đến ; mỗi ; mới có ; mới tỉnh ; nhiê ; nhiê ̀ ; nhiều ; nhấp ; nhận ; nom ; này cần ; này mất ; này đưa ; não ; nãy ; nó sẽ giúp ; nó ; nư ; nắm lấy ; nắm ; phải chịu ; phải cần ; phải cần đến ; phải mất ; phải tốn ; phải uống ; phải ; phải được ; phẩm chất ; phổ ; rất mất ; sẵng ; sẽ chăm ; sẽ chụp ; sẽ cần ; sẽ lấy ; sẽ mất ; sẽ ngủ ; sẽ nhậm ; sẽ nhận ; sẽ phải mất ; sẽ rất mất ; sẽ tốn ; sẽ ; sẽ đem lại ; sẽ đem ; sẽ đưa ; sự ; ta cần có ; ta cần ; ta phải cần ; ta phải ; ta uống ; thu ; thì cũng tước ; thì mang nó đi ; thưởng cho ; thể lấy ; thời chăm ; thực hiện ; tiêm ; trạng ; trả ; trọng ; trữ ; tâm lấy ; tước đi ; tạo ; tố chất ; tốn ; tự ; uống ; việc ; vượt ; xin ; xẻo ; yên ; ám ảnh ; ăn ; đang chiếm ; đem ; đi ; điều khiển ; đã dẫn ; đã hoạch định ; đã khiến ; đã nắm ; đã ; đã đưa ; đòi hỏi ; đó cần ; đón nhận ; đư ; đư ́ ; đưa ra ; đưa rất ; đưa ; được cướp ; được lấy ; được ; đảm ; đẹp mắt ; đến muộn ; đến ; để ; ̣ i gâ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
taking
|
* danh từ
- sự cầm, sự lấy, sự chiếm lấy - (số nhiều) tiền thu - (y học) sự lấy (máu) * tính từ - hấp dẫn, quyến rũ, cám dỗ - (thông tục) hay lây, dễ nhiễm, dễ quen =that's taking+ cái ấy dễ quen lắm =a taking disease+ bệnh dễ lây |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet