English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: stabilizers

Probably related with:
English Vietnamese
stabilizers
thăng bằng ;
stabilizers
thăng bằng ;

May related with:
English Vietnamese
stability
* danh từ
- sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...)
- sự kiên định, sự kiên quyết
- (vật lý) tính ổn định, tính bền; độ ổn định, độ bền
=frequency stability+ độ ổn định tần
=muclear stability+ tính bền của hạt nhân
stabilization
* danh từ
- sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định
stabilize
* ngoại động từ
- làm cho vững vàng; làm ổn định
- lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thuỷ, đuôi máy bay)
stabilizer
* danh từ
- máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định
- bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
automatic stabilizers
- (Econ) Các biện pháp ổn định tự động.
+ Các mối quan hệ làm giảm biên độ của biến động chu kỳ trong một nền kinh tế mà không cần hành động trực tiếp của chính phủ.
stabile
* tính từ
- cố định; ổn định
- chống lại tác dụng hoá học
* danh từ
- tác phẩm kiến trúc, điêu khắc giống một vật chuyển động, nhưng vẫn đứng yên
stabilisation
* danh từ
- sự làm cho ổn định
stabilizing
* danh từ
- sự tạo (đảm bảo) ổn định
stabilized
- được ổn định
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: