English to Vietnamese
Search Query: sobering
Probably related with:
English | Vietnamese |
sobering
|
nghiêm túc ; nhìn ; thể giúp ; tỉnh táo ;
|
sobering
|
nghiêm túc ; nhìn ; thể giúp ; tỉnh táo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sober-minded
|
* tính từ
- điềm đạm, trầm tĩnh |
sober-suited
|
* tính từ
- (thơ ca) mặc quần áo màu nhã |
soberness
|
* danh từ
- sự điều độ, sự tiết độ - sự điềm tĩnh, sự điềm đạm - tính đúng mức - tính chất nhã (màu sắc) |
sober-mindedness
|
* danh từ
- xem sober-minded |
sober-sides
|
- người cực kỳ nghiêm chỉnh
|
stone-cold sober
|
* tính từ
- hoàn toàn tỉnh táo và không bị ảnh hưởng của rượu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet