English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sneezes

Probably related with:
English Vietnamese
sneezes
hay rồi ; hắt xì ;
sneezes
hay rồi ; hắt xì ;

May related with:
English Vietnamese
sneeze
* danh từ
- sự hắt hơi
- cái hắt hơi
* nội động từ
- hắt hơi
!to sneeze into a basket
- (nói trại) bị chém đầu
!that's not to be sneezed at
- đó là điều không thể xem khinh được
sneezing
* danh từ
- xem sneeze
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: