English to Vietnamese
Search Query: shithead
Probably related with:
English | Vietnamese |
shithead
|
bọn ngu ; là thứ chết tiệt ; đầu rùa ; đồ ngu ; đồ thoái hóa ; đồ ; đồ đầu đất ;
|
shithead
|
bọn ngu ; là thứ chết tiệt ; đầu rùa ; đồ ngu ; đồ thoái hóa ; đồ ; đồ đầu đất ;
|
May be synonymous with:
English | English |
shithead; blockhead; bonehead; dumbass; dunce; dunderhead; fuckhead; hammerhead; knucklehead; loggerhead; lunkhead; muttonhead; numskull
|
a stupid person; these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
|
May related with:
English | Vietnamese |
shithead
|
bọn ngu ; là thứ chết tiệt ; đầu rùa ; đồ ngu ; đồ thoái hóa ; đồ ; đồ đầu đất ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet