English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shit

Best translation match:
English Vietnamese
shit
* danh từ, qủng cứt
- rác rưởi
* nội động từ
- suộc khuộng đi ỉa

Probably related with:
English Vietnamese
shit
ai không ; anh vẫn đang thở ; biết mà ; biết ; brandy ; bà mẹ nó ; bà nó ; bã ; bãi phân ; bô ; bô ́ ; bảng ; bảng đó ; bắp ; bệnh hoạn này ; bị mát không ; bọn ; bỏ mẹ ; bố khỉ ; bố đời ; bựa thật ; c phân ; ch no ; cha mẹ ; chiê ́ t tiê ̣ t ; chiêu chết tiệt đó ; chiết tiệt này ; cho bọn ; cho ́ chê ́ t ; cho ́ thâ ̣ t ; chuyện chết tiệt gì đó ; chuyện cứt đái ; chuyện gì ; chuyện khỉ ; chuyện này ; chuyện phiếm ; chuyện quỷ gì ; chuyện rối tung ; chuyện shit ; chuyện vớ vẩn ; chuyện vớ vẫn ; chuyện ; chào bà kludis ; chán anh quá rồi ; chán ghê ; chán thật ; chán ; chê ; chê ́ t tiê ̣ t ; chê ́ t ; chó chết này ; chó chết ; chó gì ; chó má ; chó này ; chó thật ; chó thế ; chó ; chó đẻ ; chó ấy ; chúa ơi ; chất ; chết bầm ; chết cha ; chết chắc ; chết khi ; chết luôn ; chết mẹ rồi ; chết mẹ ; chết rồi ; chết thật ; chết tiết ; chết tiệt mà ; chết tiệt như thế ; chết tiệt này ; chết tiệt này đâu ; chết tiệt thật ; chết tiệt ; chết tiệt đó ; chết ; chịu ; chứ ; chứng ; chửi chứ ; con chó ; con me ; con mẹ nhà nó chứ ; con mẹ nó ; cái bãi phân ; cái bảng ; cái chuyện ; cái chó chết gì ; cái chó gì cả ; cái chó gì đấy ; cái chết tiệt gì cả ; cái chết tiệt gì đâu ; cái chết tiệt nào hết ; cái cứt gì cả ; cái khỉ gió đó ; cái khỉ gì ; cái mẹ gì đâu ; cái mẹ ; cái mịa gì ; cái quái gì cả ; cái quái gì nữa ; cái quái gì ; cái quái ; cái thứ chết tiệt này ; cái thứ ; cái ; cái đéo gì ; cái đống ; câm mõm ; cét ; có ai không ; có chuyện ; cô ; cũng ; cư ; cư ́ t ; cả mấy cái ; cả thứ khỉ gió ; cả ; cảnh khỉ ; cần ; cậu bị ; cặn bã ; cục cứt ; cục phân vậy ; cục phân ; củ cặc ; của nợ này ; cứ ; cứt gì ; cứt nát ; cứt rồi ; cứt thiệt ; cứt thôi ; cứt thật ; cứt ; cứt đái gì cả ; cứt đái này ; cứt đái vậy ; cứt đái ; cứt đó ; cứt ấy ; dành những ; dọa ; dối trá ; dở trò ; dở tệ ; dụng ; frankenstein ; ghét thật ; giật ; giờ tốt nhất là làm gì ; giỡn mặt ; gã xấu xa ; gì cả ; gì hết vậy ; gì hết ; gì không ; gì thế này ; gì tôi chứ ; gì ; gì đâu ; gì đó ; gớm quá ; hay thật ; hay thật đấy ; hay ; hại ; hết đống phân này ; hỗn độn ; hửi cứt ; i ơi ; khi ̉ thâ ̣ t ; khiê ; khô gì ; khô ; khô ́ n thâ ̣ t ; khôi hài này thế ; không hay rồi ; không lường ; không ; không đâu ; khỉ gió ; khỉ gì hết ; khỉ thât ; khỉ thật ; khỉ ; khỉ đó ; khốn khiếp ; khốn kiếp này ; khốn kiếp thật ; khốn kiếp ; khốn này ; khốn nạn rồi ; khốn nạn thật ; khốn nạn ; khốn thật ; khốn ; kinh ; kiến gì ; kiếo ; kiếp ; kìa ; luyến ; lái ; láu ; lý ; lại mấy thứ ; lộn xộn ; lợn ; macao park ; matthew ; mau ; mcclane ; me ; me ̣ no ; me ̣ no ́ ; mà thôi ; mà ; mày thế ; mày ; móa ; mấy cái chết tiệt ; mấy cái thứ bệnh hoạn ; mấy cái thứ ; mấy cục rác ; mấy thứ tồi tệ mà ; mấy thứ tồi tệ ; mấy thứ ; mắc dịch ; mẹ gì nữa ; mẹ khiếp ; mẹ khỉ ; mẹ kiếp ; mẹ nó chứ ; mẹ nó ; mẹ rồi ; mẹ ; mẹ ơi ; mịa kiếp ; mịa nó ; mịa ; mịe ; mọi chuyện ; mọi thứ ; mốc xì ; mớ rác rưởi ; n những thứ chết tiệt ; na ; ngay ; nghe gì hết ; ngu ngốc ; ngu quá ; nguy rồi ; nguồn ; ngốc thật ; nhiêu ; nhiều chuyện ; nhà nó ; như cư ́ t ; như cứt ; như cứt ý ; như lìn ; như phân ; như shit ; như thế ; nhảm chuyện đó ; nhảm gì vậy ; nhảm nhí ; nhảm nhí đó ; nhảm ; nhứt cư ; những thứ chết tiệt ; những thứ tào ; những thứ vớ vẩn ; những thứ ; no ; no ́ ; nào ; này ; nó chê ; nó ; nói bậy ; nói tầm bậy ; nói vô nghĩa ; nợ này ; nợ đó ; nữa ; oh ; phân lợn ; phân này ; phân ; phân đấy ; phân để ; phê thuốc ; phê ; quái gì cả ; quái gì ; quái gì đâu ; quái quỷ gì ; quần áo của ; quần áo ; quỷ tha ma bắt ; quỷ thiệt ; quỷ ; rác rưởi này ; rác rưởi vậy ; rác rưởi ; rô ; rõ khỉ ; rắc rối ; rối ; rồi ; sao cả ; sau ; shai ; shit cày ; sư ; sẻ ; sợ ; t ; tao ; tay ; thiệt ; thâ ̣ t ; thôi chết ; thôi xong ; thôi ; thảm hại quá ; thật quá đáng ; thật tệ ; thật ; thằng ; thế này ; thế ; thế đó ; thối tha ; thối tha đó ; thổ tả ; thứ chó chết ; thứ chết tiệt thôi ; thứ chết tiệt ; thứ chết tiệt đó ; thứ cứt này ; thứ cứt này đâu ; thứ cứt ; thứ cứt đái ; thứ gì ; thứ gì đó mà ; thứ gì đó ; thứ gớm ; thứ hay ; thứ khỉ mốc ; thứ khỉ ; thứ khốn nạn ; thứ khốn nạn đó ; thứ ngớ ngẩn ; thứ nhảm nhí ; thứ quái ; thứ rác rưởi ; thứ rác rưởi đó ; thứ tầm phào này ; thứ tệ hại mà ; thứ tệ hại ; thứ tồi tệ ; thứ vớ vẩn ; thứ vớ vẫn này sao cơ ; thứ vớ vẫn này sao ; thứ ; thứ đó ; tim ; tiên sư nó ; tiên sư ; tiêu rô ; tiêu rồi ; tiện nhân ; tiện ; tiệt thật ; tiệt ; toàn những thứ nhảm nhí ; trò khỉ ; trò sát nhân ; trò ; trời ; trời đất ; trời ơi ; trời ạ ; tuổi vị thành niên ; tâm ; tè thật ; tê thât ; tê ; tê ̣ thâ ̣ t ; tên lửa ; tô ; tô ̀ i tê ; tô ̀ i tê ̣ ; tôi không sao ; tôi đi ; tắp xe vào lề phải ; tệ hại ; tệ mà ; tệ nhất ; tệ nhất đã ; tệ quá ; tệ thât ; tệ thật ; tệ ; tồi tệ ; tồi ; tờ brecht ; tởm quá ; uh ; vi ; việc mà ; việc quái ; việc ; vãi cứt ; vãi lìn ; vãi ; vô nghĩa ; vậy ; vớ vẩn này ; vớ vẩn quá ; vớ vẩn ; vớ vẩn đó ; vớ vẫn ; vớ ; vớ được ; wc ; wc được ; whoo ; xong rồi ; xui xẻo quá ; xịn thật ; à ; ô ; ôi ; ăn hôi ; đang trộn lẫn ; đang đùa ; đen tối này ; đi ; đi ỉa ; đi ị ; điêu ; điều đó ; điện thoại rồi ; đkm ; đm mày ; đm ; đm đau ; đuôi ; đái quá ; đái vào nó ; đái ; đâu ; đây ; đã thiệt ; đéo gì cả đâu ; đéo gì đó đại loại như vậy ; đéo ; đó cho tôi ; đó là thomas gabriel ; đó ; đúng là ; đúng ; được ; đấy ; đầu buồi ; đếch biết ; để làm gì ; để ; đểu thật ; đệch ; đệt ; địt con mẹ ; địt mẹ ; địt ; đống cứt ; đống phân ; đống rác rưởi ; đống rác ; đống ; đống đồ ; đồ bỏ ; đồ chết tiệt ; đồ con quỷ cái ; đồ cứt ; đồ dốt ; đồ khốn ; đồ quỷ sứ ; đồ rác rưởi ; đồ ; đứng lại ; ơi ; ̀ tô ̀ i tê ; ̀ tô ̀ i tê ̣ ; ́ chê ́ t ; ́ t ; ́ thâ ̣ t ; ́ tô ; ̉ tê ; ̣ c phân ; ấy ; ỉa ; ị ;
shit
ai không ; anh vẫn đang thở ; biết mà ; biết ; brandy ; bà mẹ nó ; bà nó ; bã ; bãi phân ; bô ; bô ́ ; bùn ; bảng đó ; bắn ; bắp ; bệnh hoạn này ; bị mát không ; bọn ; bỏ mẹ ; bố khỉ ; bố đời ; bựa thật ; c phân ; ca ; ca ̉ ; ch no ; cha mẹ ; chiêu chết tiệt đó ; chiết tiệt này ; cho bọn ; cho ́ chê ́ t ; cho ́ thâ ̣ t ; chuyện chết tiệt gì đó ; chuyện cứt đái ; chuyện khỉ ; chuyện này ; chuyện phiếm ; chuyện quỷ gì ; chuyện rối tung ; chuyện shit ; chuyện vớ vẩn ; chuyện vớ vẫn ; chuyện ; chào bà kludis ; chán anh quá rồi ; chán ghê ; chán thật ; chán ; chê ; chê ́ t ; chó chết này ; chó chết ; chó gì ; chó má ; chó này ; chó thật ; chó thế ; chó ; chó đẻ ; chó ấy ; chúa ơi ; chất ; chết bầm ; chết cha ; chết chắc ; chết luôn ; chết mẹ rồi ; chết mẹ ; chết rồi ; chết thật ; chết tiết ; chết tiệt mà ; chết tiệt như thế ; chết tiệt này ; chết tiệt này đâu ; chết tiệt thật ; chết tiệt ; chết tiệt đó ; chết ; chịu ; chứ ; chửi chứ ; con chó ; con me ; con mẹ nhà nó chứ ; con mẹ nó ; cái bãi phân ; cái bảng ; cái chuyện ngớ ; cái chó chết gì ; cái chó gì cả ; cái chó gì đấy ; cái chết tiệt gì cả ; cái chết tiệt gì đâu ; cái chết tiệt nào hết ; cái cứt gì cả ; cái khỉ gió đó ; cái khỉ gì ; cái mẹ gì đâu ; cái mẹ ; cái mịa gì ; cái quái gì cả ; cái quái gì nữa ; cái quái gì ; cái quái ; cái thứ chết tiệt này ; cái thứ ; cái ; cái đéo gì ; cái đống ; câm mõm ; cét ; có ai không ; có chuyện ; cô ; cũng ; cư ; cư ́ t ; cư ́ ; cả thứ khỉ gió ; cả ; cảnh khỉ ; cần ; cậu bị ; cặn bã ; cục cứt ; cục phân vậy ; cục phân ; củ cặc ; của nợ này ; cứ ; cứt gì ; cứt nát ; cứt rồi ; cứt thiệt ; cứt thôi ; cứt thật ; cứt ; cứt đái gì cả ; cứt đái này ; cứt đái vậy ; cứt đái ; cứt đó ; cứt ấy ; dọa ; dối trá ; dở trò ; dở tệ ; dụng ; frankenstein ; ghét thật ; giật ; giỡn mặt ; gã xấu xa ; gì cả ; gì hết vậy ; gì hết ; gì không ; gì thế này ; gì tôi chứ ; gì ; gì đâu ; gì đó ; gớm quá ; hay thật ; hay thật đấy ; hay ; hoạn ; hưu ; hại ; hết đống phân này ; hỗn độn ; hửi cứt ; i ơi ; khi ̉ thâ ̣ t ; khiê ; khô gì ; khô ; khôi hài này thế ; không hay rồi ; không lường ; không ; không đâu ; khỉ gió ; khỉ gì hết ; khỉ thât ; khỉ thật ; khỉ ; khỉ đó ; khốn khiếp ; khốn kiếp này ; khốn kiếp thật ; khốn kiếp ; khốn này ; khốn nạn rồi ; khốn nạn thật ; khốn nạn ; khốn thật ; khốn ; kiến gì ; kiếo ; kiếp ; kìa ; luyến ; lái ; láu ; lý ; lộn xộn ; lợn ; macao park ; matthew ; mau ; mcclane ; me ; me ̣ no ; me ̣ no ́ ; mà thôi ; mà ; mày thế ; mình ; móa ; mấy cái chết tiệt ; mấy cái thứ bệnh hoạn ; mấy cái thứ ; mấy cục rác ; mấy thứ tồi tệ mà ; mấy thứ tồi tệ ; mấy thứ ; mắc dịch ; mẹ gì nữa ; mẹ khiếp ; mẹ khỉ ; mẹ kiếp ; mẹ nó chứ ; mẹ nó ; mẹ rồi ; mẹ ; mẹ ơi ; mịa kiếp ; mịa nó ; mịa ; mịe ; mọi chuyện ; mọi thứ ; mốc xì ; mớ rác rưởi ; n những thứ chết tiệt ; na ; ngay ; nghe gì hết ; ngu ngốc ; ngu quá ; nguy rồi ; nguồn ; ngốc thật ; nhiêu ; nhiều chuyện ; nhà nó ; như cư ́ t ; như cứt ; như cứt ý ; như lìn ; như phân ; như shit ; như thế ; nhảm chuyện đó ; nhảm gì vậy ; nhảm nhí ; nhảm nhí đó ; nhảm ; nhứt cư ; những thứ chết tiệt ; những thứ tào ; những thứ vớ vẩn ; những thứ ; no ; no ́ ; nào ; này ; nó ; nói bậy ; nói tầm bậy ; nói vô nghĩa ; nợ này ; nợ đó ; nữa ; oh ; phân lợn ; phân này ; phân ; phân đấy ; phân để ; phê thuốc ; phê ; quái gì cả ; quái gì ; quái gì đâu ; quái quỷ gì ; quần áo của ; quần áo ; quỷ tha ma bắt ; quỷ thiệt ; quỷ ; ra ; rà ; rác rưởi này ; rác rưởi vậy ; rác rưởi ; rã ; rô ; rõ khỉ ; rắc rối ; rối ; rồi ; sao cả ; sau ; shai ; shit cày ; sư ; sạch ; sẻ ; sợ ; t ; tao ; tay ; thiệt ; thôi chết ; thôi xong ; thôi ; thảm hại quá ; thấy ; thần kinh ; thật quá đáng ; thật tệ ; thật ; thằng ; thế này ; thế ; thế đó ; thỉu ; thối tha ; thối tha đó ; thứ chó chết ; thứ chết tiệt thôi ; thứ chết tiệt ; thứ chết tiệt đó ; thứ cứt này ; thứ cứt này đâu ; thứ cứt ; thứ cứt đái ; thứ gì ; thứ gì đó mà ; thứ gì đó ; thứ gớm ; thứ khỉ mốc ; thứ khỉ ; thứ khốn nạn ; thứ khốn nạn đó ; thứ ngớ ngẩn ; thứ nhảm nhí ; thứ quái ; thứ rác rưởi ; thứ rác rưởi đó ; thứ tầm phào này ; thứ tệ hại mà ; thứ tệ hại ; thứ tồi tệ ; thứ vớ vẩn ; thứ vớ vẫn này sao ; thứ ; thứ đó ; tim ; tiên sư nó ; tiên sư ; tiêu rô ; tiêu rồi ; tiêu ; tiện nhân ; tiện ; tiệt thật ; tiệt ; toàn những thứ nhảm nhí ; trò khỉ ; trò sát nhân ; trò ; trời ; trời đất ; trời ơi ; trời ạ ; tuổi vị thành niên ; tè thật ; tê thât ; tê ; tê ̣ thâ ̣ t ; tên lửa ; tô ̀ i tê ; tô ̀ i tê ̣ ; tôi không sao ; tôi ; tôi đi ỉa cũng ; tôi đi ỉa ; tắp xe vào lề phải ; tệ hại ; tệ mà ; tệ nhất ; tệ nhất đã ; tệ quá ; tệ thât ; tệ thật ; tệ ; tồi tệ ; tồi ; tờ brecht ; tởm quá ; uh ; vi ; việc mà ; việc quái ; việc ; vãi cứt ; vãi lìn ; vãi ; vô nghĩa ; vô ; vậy ; vệ ; vớ vẩn này ; vớ vẩn quá ; vớ vẩn ; vớ vẩn đó ; vớ vẫn ; vớ ; vớ được ; wc ; wc được ; whoo ; xong rồi ; xui xẻo quá ; xịn thật ; à ; ô ; ôi ; ăn hôi ; đang trộn lẫn ; đang đùa ; đen chó chết ; đen tối này ; đi ; đi ỉa ; đi ị ; điêu ; điều đó ; điện thoại rồi ; đkm ; đm mày ; đm ; đm đau ; đuôi ; đái quá ; đái ; đâu ; đây ; đã thiệt ; đéo gì cả đâu ; đéo ; đó cho tôi ; đó là thomas gabriel ; đó ; đùi ; đúng là ; đúng ; được ; đấy ; đầu buồi ; đếch biết ; để làm gì ; để ; đểu thật ; đệch ; đệt ; địt con mẹ ; địt mẹ ; địt ; đống cứt ; đống phân ; đống rác rưởi ; đống rác ; đống ; đống đồ ; đồ bỏ ; đồ chết tiệt ; đồ con quỷ cái ; đồ cứt ; đồ dốt ; đồ khốn ; đồ quỷ sứ ; đồ rác rưởi ; đồ ; đứng lại ; ơi ; ̀ tô ̀ i tê ; ́ ca ; ́ ca ̉ ; ́ chê ́ t ; ́ t ; ̉ tê ; ̣ c phân ; ̣ t ; ấy ; ỉa ; ị ;

May be synonymous with:
English English
shit; crap; dirt; poop; shite; turd
obscene terms for feces
shit; bull; bullshit; crap; dogshit; horseshit; irish bull
obscene words for unacceptable behavior
shit; diddley; diddly; diddly-shit; diddly-squat; diddlyshit; diddlysquat; doodly-squat; jack; squat
a small worthless amount
shit; dump
a coarse term for defecation
shit; asshole; bastard; cocksucker; dickhead; mother fucker; motherfucker; prick; sob; son of a bitch; whoreson
insulting terms of address for people who are stupid or irritating or ridiculous
shit; betray; denounce; give away; grass; rat; shop; snitch; stag; tell on
give away information about somebody
shit; ca-ca; crap; defecate; make; stool; take a crap; take a shit
have a bowel movement

May related with:
English Vietnamese
chicken shit
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;
- chi tiết vụn vặt; việc linh tinh
chicken-shit
* danh từ
- (từ Mỹ, (thông tục)) chuyện vụn vặt; chuyện linh tinh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: