English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: seals

Probably related with:
English Vietnamese
seals
biển ; bịt ; con hải cẩu vùng ; con hải cẩu ; cái ấn ; hải cẩu ; loài hải trư ; lũ ; nhập ; seal ; sẽ thắt chặt ; ấn ;
seals
biển ; bịt ; con hải cẩu vùng ; con hải cẩu ; cái ấn ; hải cẩu ; loài hải trư ; nhập ; seal ; sẽ thắt chặt ; ấn ;

May related with:
English Vietnamese
seal brown
* danh từ
- màu nâu sẫm
seal-fishery
* danh từ
- sự săn chó biển
- cuộc đi săn chó biển
seal-rookery
* danh từ
- ổ chó biển
fur-seal
* danh từ
- (động vật) hải cẩu
privy seal
* danh từ
- quốc ấn (ở Anh; dùng cho những tài tiệu ít quan trọng)
seal-engraving
* danh từ
- sự khắc dấu
seal-legs
* danh từ
- số nhiều
- khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh
= to have seal-legs+không bị say sóng
seal-leopard
* danh từ
- con hải báo
sealed
* tính từ
- kín khít; được bịt kín
sealing
* danh từ
- sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: