English to Vietnamese
Search Query: scopes
Probably related with:
English | Vietnamese |
scopes
|
kính ngắm ; mã ;
|
scopes
|
kính ngắm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scopes; john scopes; john thomas scopes
|
Tennessee highschool teacher who violated a state law by teaching evolution; in a highly publicized trial in 1925 he was prosecuted by William Jennings Bryan and defended by Clarence Darrow (1900-1970)
|
May related with:
English | Vietnamese |
sniper-scope
|
* danh từ
- ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet