English to Vietnamese
Search Query: scanned
Probably related with:
English | Vietnamese |
scanned
|
chụp cắt lớp ; chụp ảnh cắt lớp ; quét qua ; quét và ; quét ; rà ; scan ; đã quét ; đã ; được quét ;
|
scanned
|
chụp cắt lớp ; chụp ảnh cắt lớp ; quét qua ; quét và ; quét ; rà ; scan ; đã quét ; được quét ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
scanning
|
* danh từ
- (truyền hình) bộ phân hình - (truyền hình) sự phân hình - sự quét (máy rađa) * tính từ - (truyền hình) phân hình - quét (máy rađa) |
auto-scan tuner
|
- (Tech) bộ điều hưởng tự quét
|
automatic scan
|
- (Tech) quét tự động
|
conical scan
|
- (Tech) quét hình chóp
|
d scan
|
- (Tech) quét kiểu D
|
e scan
|
- (Tech) quét kiểu E
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet