English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scanners

Probably related with:
English Vietnamese
scanners
cái máy scan của ; khu vực kiểm soát ; máy quét của ; máy quét ; nó ; scan ;
scanners
cái máy scan của ; khu vực kiểm soát ; máy quét của ; máy quét ; nó ; scan ;

May related with:
English Vietnamese
character recognition scanner
- (Tech) bộ quét nhận dạng ký tự
electronic scanner
- (Tech) bộ quét điện tử
frequency scanner
- (Tech) bộ quét tần số
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: