English to Vietnamese
Search Query: scalawags
Probably related with:
English | Vietnamese |
scalawags
|
tên vô lại xấu xa ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
scalawag
|
* danh từ
- súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ - người vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến) |
scalawag
|
xảo trá ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet