English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: salut

Probably related with:
English Vietnamese
salut
chào ; cạn ly ;
salut
chào ; cạn ly ;

May related with:
English Vietnamese
salutation
* danh từ
- sự chào
- tiếng chào; lời chào
salute
* danh từ
- sự chào; cách chào; lời chào
- (quân sự), (hàng hải) cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
=a salute of swven guns was fired+ bắn bảy phát súng chào
=the salute+ tư thế chào
=to take the salute+ nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
* động từ
- chào
=to salute someone with a smile+ chào ai bằng nụ cười
- (quân sự) chào (theo kiểu quân sự)
=to salute with twenty one guns+ bắn hai mươi mốt phát chào
- làm cho chú ý; đập ngay vào mắt, đập vào tai (như để chào đón)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: