English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: salutary

Best translation match:
English Vietnamese
salutary
* tính từ
- bổ ích, có lợi
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)

May be synonymous with:
English English
salutary; good
tending to promote physical well-being; beneficial to health

May related with:
English Vietnamese
salutariness
* danh từ
- tính bổ ích, tính có lợi
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất tốt lành (khí hậu)
salutary
* tính từ
- bổ ích, có lợi
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tốt lành (khí hậu)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: